|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
carelessly
See main entry: ↑careless
carelesslyhu◎ | ['keəlisli] | ※ | phó từ | | ■ | cẩu thả, thiếu thận trọng, bất cẩn | | ☆ | most of hippies drive very carelessly | | hầu hết các chàng hippi đều lái xe cẩu thả |
|
|
|
|