|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
cartoon
car‧toon S3 /kɑːˈtuːn $ kɑːr-/ BrE AmE noun [countable] [Date: 1500-1600; Language: Italian; Origin: cartone 'pasteboard, cartoon', from carta; ⇨ ↑card1] 1. a short film that is made by photographing a series of drawings: cartoon characters such as Donald Duck 2. a funny drawing in a newspaper or magazine, especially about politicians or events in the news 3. (also cartoon strip) a set of drawings that tell a funny story, especially in a newspaper or magazine SYN comic strip 4. technical a drawing that an artist does before starting to do a painting
cartoonhu◎ | [kɑ:'tu:n] | ※ | danh từ | | ■ | tranh đả kích; biếm hoạ | | ■ | truyện tranh | | ■ | như animated cartoon | | ☆ | A Walt Disney cartoon | | Mộtphim hoạt hình của Walt Disney | | ■ | (hội họa) bản hình mẫu | ※ | động từ | | ■ | chế giễu bằng tranh biếm hoạ |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cartoon"
|
|