|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
case history
ˈcase ˌhistory BrE AmE noun [countable] a detailed record of someone’s past illnesses, problems etc that a doctor or ↑social worker studies
case+historyhu◎ | ['keis'histəri] | | Cách viết khác: | | case-record | ◎ | ['keis,rekɔ:d] | | ■ | hồ sơ ghi lai lịch, lịch sử bệnh... để dùng trong nghề nghiệp (của bác sĩ chẳng hạn); bệnh sử; bệnh án |
|
|
Related search result for "case history"
|
|