Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
case history


ˈcase ˌhistory BrE AmE noun [countable]
a detailed record of someone’s past illnesses, problems etc that a doctor or ↑social worker studies

case+historyhu
['keis'histəri]
Cách viết khác:
case-record
['keis,rekɔ:d]
hồ sơ ghi lai lịch, lịch sử bệnh... để dùng trong nghề nghiệp (của bác sĩ chẳng hạn); bệnh sử; bệnh án


Related search result for "case history"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.