Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
cassette



cassette /kəˈset/ BrE AmE noun [countable]
[Date: 1800-1900; Origin: cassette 'box' (18-19 centuries), from French, from Old North French casse; ⇨ ↑case1]

1. a small flat plastic case containing ↑magnetic tape, that can be used for playing or recording sound
2. a closed container with photographic film in it, that can be fitted into a camera

cassettehu
[kə'set]
danh từ
băng cát xét
a cassette recorder
máy ghi âm cát xét



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.