|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
catcher
catch‧er /ˈkætʃə $ -ər/ BrE AmE noun [countable] in baseball, the player behind the ↑batter, who catches missed balls ⇨ pitcher
catcherhu◎ | ['kæt∫ə] | ※ | danh từ | | ■ | người bắt tóm | | ■ | (thể dục,thể thao) người bắt bóng (bóng chày) |
|
|
Related search result for "catcher"
|
|