Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
cathedral



cathedral /kəˈθiːdrəl/ BrE AmE noun [countable]
[Date: 1500-1600; Origin: cathedral church 'cathedral' (13-21 centuries); cathedral from Old French, from Late Latin cathedralis, from Latin cathedra 'chair, bishop's chair'; ⇨ ↑chair1]

the main church of a particular area under the control of a ↑bishop:
St Paul’s Cathedral
cathedral city British English (=one with a cathedral)

cathedralhu
[kə'θi:drəl]
danh từ
nhà thờ lớn, thánh đường



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.