|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
chairperson
chair‧per‧son /ˈtʃeəˌpɜːsən $ ˈtʃerˌpɜːr-/ BrE AmE noun (plural chairpersons) [countable] someone who is in charge of a meeting or directs the work of a committee or organization
chairpersonhu◎ | ['t∫eə,pə:sn] | ※ | danh từ | | ■ | chủ tịch (nam hoặc nữ) |
|
|
|
|