|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
chat show
ˈchat show BrE AmE noun [countable] British English a television or radio show on which people talk about themselves in reply to questions SYN talk show American English: a TV chat show host (=person who asks the questions on the show)
chat+showhu※ | thành ngữ chat | | 〆 | chat show | | ✓ | chương trình phỏng vấn những nhân vật nổi tiếng |
|
|
|
|