Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
check-in


ˈcheck-in BrE AmE noun
1. [singular] a place where you report your arrival at an airport, hotel, hospital etc:
the check-in desk
Make sure you’re at the check-in by 5.30.
2. [uncountable] the process of reporting your arrival at an airport, hotel, hospital etc:
Ask your travel agent about check-in times.
check in at ↑check1

check-inhu
['t∫ek'in]
danh từ
sự đăng ký ở khách sạn, sự đăng ký đi máy bay



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.