|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
checked
checked /tʃekt/ BrE AmE adjective checked cloth has a regular pattern of differently coloured squares: a checked blouse
checkedhu◎ | [t∫ekt] | ※ | tính từ | | ■ | kẻ ô vuông, kẻ ca rô |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "checked"
|
|