Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
cheque card


ˈcheque card BrE AmE (also ˌcheque guaranˈtee card) noun [countable] British English
a card given to you by your bank that you must show when you write a cheque, which promises that the bank will pay out the amount written on the cheque ⇨ cash card, check card

cheque+cardhu
['t∫ekkɑ:d]
danh từ
thẻ séc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.