|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
circulatory
cir‧cu‧la‧to‧ry /ˌsɜːkjəˈleɪtəri, ˌsɜːkjʊˈleɪtəri, ˈsɜːkjələtəri $ ˈsɜːrkjələtɔːri/ BrE AmE adjective [only before noun] [Word Family: noun: ↑circle, ↑semicircle, ↑circulation; adjective: ↑circular, ↑semicircular, ↑circulatory; verb: ↑circle, ↑circulate] relating to the movement of blood around your body: the heart and circulatory system
circulatoryhu◎ | ['sə:kjuleitəri] | ※ | tính từ | | ■ | thuộc hoặc liên quan đến sự tuần hoàn của máu | | ☆ | circulatory disorders | | sự rối loạn tuần hoàn máu |
|
|
Related search result for "circulatory"
|
|