Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
circulatory


circulatory /ˌsɜːkjəˈleɪtəri, ˌsɜːkjʊˈleɪtəri, ˈsɜːkjələtəri $ ˈsɜːrkjələtɔːri/ BrE AmE adjective [only before noun]
[Word Family: noun
: ↑circle, ↑semicircle, ↑circulation; adjective: ↑circular, ↑semicircular, ↑circulatory; verb: ↑circle, ↑circulate]
relating to the movement of blood around your body:
the heart and circulatory system

circulatoryhu
['sə:kjuleitəri]
tính từ
thuộc hoặc liên quan đến sự tuần hoàn của máu
circulatory disorders
sự rối loạn tuần hoàn máu


Related search result for "circulatory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.