Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
clarification


clarification AC /ˌklærəfəˈkeɪʃən, ˌklærɪfəˈkeɪʃən/ BrE AmE noun [uncountable and countable] formal
[Word Family: noun
: ↑clarity, ↑clearance, ↑clearing, ↑clarification, ↑clearness; verb: ↑clear, ↑clarify; adverb: ↑clear, ↑clearly; adjective: ↑clear ≠ ↑unclear]
the act of making something clearer or easier to understand, or an explanation that makes something clearer:
There have been a number of official changes and clarifications.
clarification on/of
Email us if you require further clarification on how to order.
seek/ask for clarification
I asked for clarification on the legal position.

clarificationhu
[,klærifi'kei∫n]
danh từ
sự lọc, sự gạn
sự làm cho sáng sủa dễ hiểu


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "clarification"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.