Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
clarinet



clarinet /ˌklærəˈnet, ˌklærɪˈnet/ BrE AmE noun [countable]
[Date: 1700-1800; Language: French; Origin: clarinette, probably from Medieval Latin clario; ⇨ ↑clarion call]

a musical instrument like a long black tube, that you play by blowing into it and pressing ↑keys to change the notes
—clarinettist noun
[countable]

c\\clarinethu


clarinet

The clarinet is a woodwind instrument.

[,klæri'net]
Cách viết khác:
clarionet
[,klæriə'net]
danh từ
(âm nhạc) clarinet


Related search result for "clarinet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.