Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
clarion call


clarion call /ˈklæriən ˌkɔːl $ -ˌkɒːl/ BrE AmE noun [countable] formal
[Date: 1800-1900; Origin: clarion type of trumpet (used for battle signals) 1300-1400 Medieval Latin clario, from Latin clarus; ⇨ ↑clear1]
a strong and direct request for people to do something:
This election is a clarion call for our country to face the challenges ahead.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.