Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
clean-cut


ˌclean-ˈcut BrE AmE adjective
someone who is clean-cut looks neat and clean, and appears to have a good moral character:
clean-cut college boys

clean-cuthu
['kli:n'kʌt]
tính từ
rõ ràng; sáng sủa
a clean-cut plan
kế hoạch rõ ràng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "clean-cut"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.