|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
clean-cut
ˌclean-ˈcut BrE AmE adjective someone who is clean-cut looks neat and clean, and appears to have a good moral character: clean-cut college boys
clean-cuthu◎ | ['kli:n'kʌt] | ※ | tính từ | | ■ | rõ ràng; sáng sủa | | ☆ | a clean-cut plan | | kế hoạch rõ ràng |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "clean-cut"
|
|