Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
clean-up


ˈclean-up BrE AmE , clean‧up /ˈkliːnʌp/ noun [countable usually singular]
a process by which you get rid of dirt or waste from a place:
The cleanup of the oil spill took months.
millions of dollars in clean-up costs

clean-uphu
['kli:n'ʌp]
danh từ
sự thu dọn, sự dọn dẹp; sự quét tước, sự lau chùi
sự truy quét tội phạm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự vớ bở; món lãi to


Related search result for "clean-up"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.