|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
clean-up
ˈclean-up BrE AmE , clean‧up /ˈkliːnʌp/ noun [countable usually singular] a process by which you get rid of dirt or waste from a place: The cleanup of the oil spill took months. millions of dollars in clean-up costs
clean-uphu◎ | ['kli:n'ʌp] | ※ | danh từ | | ■ | sự thu dọn, sự dọn dẹp; sự quét tước, sự lau chùi | | ■ | sự truy quét tội phạm | | ■ | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự vớ bở; món lãi to |
|
|
Related search result for "clean-up"
|
|