Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
cleaning



cleaning /ˈkliːnɪŋ/ BrE AmE noun [uncountable]
[Word Family: noun
: ↑cleaner, ↑cleaning, ↑cleanliness, ↑clean, ↑cleanser; verb: ↑clean, ↑cleanse; adverb: ↑clean, ↑cleanly; adjective: ↑clean ≠ ↑unclean]
the process or job of making a house, office etc clean:
Liz comes on Thursdays to do the cleaning.
cleaning lady/woman (=a woman who cleans houses, offices etc as her job)

cleaninghu
['kli:niη]
danh từ
sự quét tước, sự dọn dẹp


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cleaning"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.