Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
cleanliness


cleanliness /ˈklenlinəs, ˈklenlinɪs/ BrE AmE noun [uncountable]
[Word Family: noun
: ↑cleaner, ↑cleaning, ↑cleanliness, ↑clean, ↑cleanser; verb: ↑clean, ↑cleanse; adverb: ↑clean, ↑cleanly; adjective: ↑clean ≠ ↑unclean]
[Date: 1400-1500; Origin: cleanly 'pure, clean' (11-21 centuries), from Old English clænlic, from clæne; ⇨ ↑clean1]
the practice of keeping yourself or the things around you clean:
a high standard of cleanliness

cleanlinesshu
['klenlinis]
danh từ
tính sạch sẽ, tình trạng sạch sẽ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.