Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
cleanser



cleanser /ˈklenzə $ -ər/ BrE AmE noun [uncountable and countable]
[Word Family: noun
: ↑cleaner, ↑cleaning, ↑cleanliness, ↑clean, ↑cleanser; verb: ↑clean, ↑cleanse; adverb: ↑clean, ↑cleanly; adjective: ↑clean ≠ ↑unclean]
1. a substance used for removing dirt or ↑make-up from your face
2. a substance containing chemicals that is used for cleaning surfaces inside a house, office etc:
cream cleanser for the bathroom

cleanserhu
['klenzə(r)]
danh từ
chất tẩy rửa


Related search result for "cleanse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.