|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
clearing
clear‧ing /ˈklɪərɪŋ $ ˈklɪr-/ BrE AmE noun [countable] [Word Family: noun: ↑clarity, ↑clearance, ↑clearing, ↑clarification, ↑clearness; verb: ↑clear, ↑clarify; adverb: ↑clear, ↑clearly; adjective: ↑clear ≠ ↑unclear] a small area in a forest where there are no trees
clearinghu◎ | ['kliəriη] | ※ | danh từ | | ■ | sự làm sáng sủa, sự làm quang đãng, sự lọc trong | | ☆ | to await the clearing of the weather | | đợi lúc trời quang đãng, đợi lúc trời quang mây tạnh | | ■ | sự dọn dẹp, sự dọn sạch; sự phát quang, sự phá hoang; sự vét sạch, sự lấy đi, sự mang đi | | ■ | sự vượt qua; sự tránh né | | ■ | (hàng hải) sự rời bến (tàu); sự thanh toán các khoản thuế (để cho tàu rời bến...) | | ■ | sự làm tiêu tan (mối nghi ngờ...) | | ■ | sự thanh toán, sự trả hết (nợ...) | | ■ | khoảng rừng thưa, khoảng rừng trống | | ■ | khu đất phá hoang (để trồng trọt) | | ■ | (tài chính) sự chuyển (séc) | | 〆 | clearing bank | | ✓ | chi nhánh ngân hàng hối đoái ở Anh |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "clearing"
|
|