Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
clockwise



clockwise /ˈklɒk-waɪz $ ˈklɑːk-/ BrE AmE adverb
in the same direction as the ↑hands of a clock move OPP anticlockwise, counterclockwise:
Screw the lid on clockwise.
—clockwise adjective
⇨ ↑anticlockwise, ↑counterclockwise

c\\clockwisehu


clockwise

Something that travels in a clockwise direction rotates in the same direction as a clock.

['klɔkwaiz]
tính từ & phó từ
theo chiều kim đồng hồ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "clockwise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.