|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
club sandwich
ˌclub ˈsandwich BrE AmE noun [countable] a sandwich consisting of three pieces of bread
club+sandwichhu◎ | ['klʌb,sænwit∫] | ※ | danh từ | | ■ | bánh mì xăng úych kẹp thịt và gia vịchua |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "club sandwich"
|
|