Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
co


1 d. Thân hình, nói về mặt đường nét, sự cân đối. Một thiếu nữ có co đẹp.

2 d. Cỡ chữ in. Sách in co 10.

3 đg. 1 Gập tay hoặc chân vào, tự thu gọn thân hình lại. Ngồi co chân lên ghế. Tay duỗi tay co. Khéo ăn thì no, khéo co thì ấm (tng.). 2 Tự thu nhỏ bớt thể tích, phạm vi. Vải co lại sau khi giặt. Co về phòng thủ.

Kí hiệu hoá học của nguyên tố cobalt (coban).



[co]
to contract; to shrink
Vải co lại sau khi giặt
The cloth shrinks after washing
to bend; to curl up
Ngồi co chân lên ghế
To sit with a bent leg
Tay duỗi tay co
An arm stretched and an arm bent
xem co chữ


cohu
[kou]
viết tắt
Công ty (Company)
Sở chỉ huy (Commanding Office)
Hạt, Vùng (County)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "co"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.