Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
coalface


coalface /ˈkəʊlfeɪs $ ˈkoʊl-/ BrE AmE noun British English
1. [countable] the part of a coal mine where the coal is cut from the ground
2. at the coalface where the real work is done, not just talked about:
Academics will be working at the coalface alongside the doctors.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.