Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
cobweb



cobweb /ˈkɒbweb $ ˈkɑːb-/ BrE AmE noun [countable]
[Date: 1300-1400; Origin: cop 'spider' (14-15 centuries) (from Old English atorcoppe 'spider') + web]
1. a net of sticky threads made by a ↑spider to catch insects, that is inside a building and has not been removed
2. blow/clear the cobwebs away to do something, especially go outside, in order to help yourself to think more clearly and feel better ⇨ web:
A brisk walk will soon blow the cobwebs away.
—cobwebbed adjective


cobwebhu
['kɔbweb]
danh từ
mạng nhện; sợi tơ nhện
vải mỏng như tơ nhện; vật mỏng mảnh như tơ nhện
(nghĩa bóng) cái tinh vi; cái rắc rối (lý luận...)
the cobwebs of the law
những cái tinh vi của luật pháp
(nghĩa bóng) đồ cũ rích, bỏ đi
cobwebs of antiquity
đồ cổ cũ rích
(số nhiều) (nghĩa bóng) lưới, bẫy
to blow away the cobwebs from one's brain
ra ngoài vận động cho sảng khoái tinh thần
to have a cobwed in one's throat
khô cổ


Related search result for "cobweb"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.