◎ | ['kɔbweb] |
※ | danh từ |
| ■ | mạng nhện; sợi tơ nhện |
| ■ | vải mỏng như tơ nhện; vật mỏng mảnh như tơ nhện |
| ■ | (nghĩa bóng) cái tinh vi; cái rắc rối (lý luận...) |
| ☆ | the cobwebs of the law |
| những cái tinh vi của luật pháp |
| ■ | (nghĩa bóng) đồ cũ rích, bỏ đi |
| ☆ | cobwebs of antiquity |
| đồ cổ cũ rích |
| ■ | (số nhiều) (nghĩa bóng) lưới, bẫy |
| 〆 | to blow away the cobwebs from one's brain |
| ✓ | ra ngoài vận động cho sảng khoái tinh thần |
| 〆 | to have a cobwed in one's throat |
| ✓ | khô cổ |