Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
cocked hat


ˌcocked ˈhat BrE AmE noun [countable] British English
1. knock/beat somebody/something into a cocked hat to be a lot better than someone or something else:
My mother is such a good cook she knocks everybody else into a cocked hat.
2. a hat with the edges turned up on three sides, worn in the past

cocked+hathu
['kɔkt'hæt]
danh từ
mũ ba góc không vành
to knock into cocked hat
bóp méo, làm cho méo mó
đánh cho nhừ tử, đánh cho không nhận ra được nữa
phá tan, làm cho không thực hiện được (kế hoạch...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.