|  cocked hat 
 
 ˌcocked ˈhat BrE  AmE  noun [countable] British English
 1. knock/beat somebody/something into a cocked hat to be a lot better than someone or something else:
 My mother is such a good cook she knocks everybody else into a cocked hat.
 2. a hat with the edges turned up on three sides, worn in the past
 
 cocked+hathu
 | ◎ | ['kɔkt'hæt] |  | ※ | danh từ |  |  | ■ | mũ ba góc không vành |  |  | 〆 | to knock into cocked hat |  |  | ✓ | bóp méo, làm cho méo mó |  |  | ✓ | đánh cho nhừ tử, đánh cho không nhận ra được nữa |  |  | ✓ | phá tan, làm cho không thực hiện được (kế hoạch...) | 
 
 
 |  |