|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
codex
co‧dex /ˈkəʊdeks $ ˈkoʊ-/ BrE AmE noun (plural codices /-dəsiːz, -dɪsiːz/) [countable] technical [Date: 1500-1600; Language: Latin; Origin: 'main part of a tree, piece of wood for writing on, book'] an ancient book written by hand: a sixth-century codex
codexhu◎ | ['koudeks] | ※ | danh từ, số nhiều codices | | ■ | sách chép tay (kinh thánh).. | | ■ | (từ cổ,nghĩa cổ) bộ luật |
|
|
Related search result for "codex"
|
|