Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
cold cuts


ˈcold cuts BrE AmE noun [plural]
thinly cut pieces of cooked meat eaten cold

cold+cutshu
['kould'kʌts]
danh từ số nhiều
món thịt nguội với phó mát (cắt thành khoanh)


Related search result for "cold cuts"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.