|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
cold cuts
ˈcold cuts BrE AmE noun [plural] thinly cut pieces of cooked meat eaten cold
cold+cutshu◎ | ['kould'kʌts] | ※ | danh từ số nhiều | | ■ | món thịt nguội với phó mát (cắt thành khoanh) |
|
|
Related search result for "cold cuts"
|
|