|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
collapsible
col‧lap‧si‧ble /kəˈlæpsəbəl, kəˈlæpsɪbəl/ BrE AmE adjective [Word Family: verb: ↑collapse; noun: ↑collapse; adjective: ↑collapsible] something collapsible can be folded so that it uses less space: a collapsible chair
collapsiblehu◎ | [kə'læpsəbl] | ※ | tính từ | | ■ | có thể gập lại, xếp lại được | | ☆ | a collapsible chair | | ghế gấp | | ☆ | a collapsible gate | | cửa sắt xếp hẹp được |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "collapsible"
|
|