Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
collapsible


collapsible /kəˈlæpsəbəl, kəˈlæpsɪbəl/ BrE AmE adjective
[Word Family: verb: ↑collapse; noun: ↑collapse; adjective: ↑collapsible]
something collapsible can be folded so that it uses less space:
a collapsible chair

collapsiblehu
[kə'læpsəbl]
tính từ
có thể gập lại, xếp lại được
a collapsible chair
ghế gấp
a collapsible gate
cửa sắt xếp hẹp được


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "collapsible"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.