|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
commoner
com‧mon‧er /ˈkɒmənə $ ˈkɑːmənər/ BrE AmE noun [countable] someone who is not a member of the ↑nobility
commonerhu◎ | ['kɔmənə] | ※ | danh từ | | ■ | người bình dân | | ■ | học sinh không có trợ cấp của một tổ chức đỡ đầu (trường đại học Ôc-phớt) | | ■ | người được hưởng quyền chăn thả trên đồng cỏ chung | | ■ | (từ hiếm,nghĩa hiếm) hạ nghị sĩ | | ☆ | the First (Chief) commoner | | chủ tịch Hạ nghị viện (Anh) |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "commoner"
|
|