communist
I.com‧mu‧nist1 BrE AmE , Communist /ˈkɒmjənəst, ˈkɒmjʊnəst $ ˈkɑː-/ noun [countable] someone who is a member of a political party that supports communism, or who believes in communism ⇨ capitalist, socialist II.communist2 BrE AmE , Communist adjective relating to communism ⇨ capitalist, socialist: a communist country a communist regime
communisthu◎ | ['kɔmjunist] | ※ | danh từ | | ■ | người cộng sản | | tính từ + Cách viết khác: (communistic) | ◎ | [,kɔmju'nistik] | | ■ | cộng sản | | ☆ | Communist party | | đảng cộng sản |
|
|