|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
condom
con‧dom /ˈkɒndəm $ ˈkɑːn-, ˈkʌn-/ BrE AmE noun [countable] a thin rubber bag that a man wears over his ↑penis (=sex organ) during sex, to prevent a woman having a baby or to protect against disease
condomhu◎ | ['kɔndəm] | ※ | danh từ | | ■ | bao mỏng tránh thai đeo vào dương vật trong khi giao hợp; bao dương vật; ca pốt |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "condom"
|
|