Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
condom



condom /ˈkɒndəm $ ˈkɑːn-, ˈkʌn-/ BrE AmE noun [countable]
a thin rubber bag that a man wears over his ↑penis (=sex organ) during sex, to prevent a woman having a baby or to protect against disease

condomhu
['kɔndəm]
danh từ
bao mỏng tránh thai đeo vào dương vật trong khi giao hợp; bao dương vật; ca pốt


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "condom"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.