|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
conscientious objector
ˌconscientious obˈjector BrE AmE noun [countable] someone who refuses to become a soldier because of their moral or religious beliefs ⇨ ↑draft dodger
conscientious+objectorhu※ | thành ngữ conscientious | | 〆 | conscientious objector | | ✓ | người từ chối nhập ngũ vì nghĩ rằng điều đó trái với đạo lý |
|
|
|
|