Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
convent


convent /ˈkɒnvənt $ ˈkɑːnvent/ BrE AmE noun [countable]
[Date: 1200-1300; Language: Old French; Origin: covent, from Latin conventus 'group of people who have come together', from convenire; ⇨ ↑convenient]
a building or set of buildings where ↑nuns live ⇨ monastery
⇨ ↑convent school

conventhu
['kɔnvənt]
danh từ
nữ tu viện, nhà tu kín


Related search result for "convent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.