Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
countable


countable /ˈkaʊntəbəl/ BrE AmE adjective
[Word Family: noun: ↑count, ↑recount, ↑counter; verb: ↑count, ↑recount; adjective: ↑countable ≠ ↑uncountable, ↑countless]
a countable noun has both a singular and a plural form ⇨ count noun OPP uncountable

countablehu
['kauntəbl]
tính từ
có thể đếm được
metre, litre and kilo.... are countable nouns
mét, lít và kilo... là những danh từ đếm được


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "countable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.