|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
counterclockwise
coun‧ter‧clock‧wise /ˌkaʊntəˈklɒkwaɪz◂ $ -tərˈklɑːk-/ BrE AmE adverb, adjective American English ↑anticlockwise ⇨ ↑clockwise
c\\counterclockwisehu
counterclockwise Something that travels in a counterclockwise direction rotates in a direction opposite to that of a clock.◎ | ['kauntə'klɔkwaiz] | ※ | tính từ & phó từ | | ■ | ngược chiều kim đồng hồ |
|
|
|
|