Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
counterpart


counterpart /ˈkaʊntəpɑːt $ -tərpɑːrt/ BrE AmE noun [countable]
[Word Family: noun
: ↑part, ↑counterpart, ↑parting, ↑partition; adverb: ↑part, ↑partially, ↑partly; adjective: ↑partial, ↑parting, ↑part; verb: ↑part, ↑partition]
someone or something that has the same job or purpose as someone or something else in a different place
sb’s counterpart
Belgian officials are discussing this with their French counterparts.

counterparthu
['kauntəpɑ:t]
danh từ
bản sao; bản đối chiếu
người giống hệt người khác; vật giống hệt vật khác
người hoặc vật tương ứng với hoặc có cùng chức năng với người hoặc vật khác; bên tương ứng; bên đối tác
the sales director phoned his counterpart in the other firm
ông giám đốc kinh doanh gọi điện thoại cho người tương nhiệm với ông ta ở công ty bên kia (ông giám đốc kinh doanh gọi điện thoại cho giám đốc kinh doanh của công ty bên kia)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "counterpart"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.