|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
crystal ball
ˌcrystal ˈball BrE AmE noun [countable] a glass ball that you can look into, which some people believe can show what is going to happen in the future
crystal+ballhu◎ | ['kristlbɔ:l] | ※ | danh từ | | ■ | quả cầu bằng thạch anh (để bói) |
|
|
Related search result for "crystal ball"
|
|