Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
cutter



cutter /ˈkʌtə $ -ər/ BrE AmE noun [countable]
[Word Family: noun
: ↑cut, ↑cutting, ↑cutter; verb: ↑cut, ↑undercut; adjective: ↑cutting]
1. [often plural] a tool that is used for cutting something:
wire cutters
a pastry cutter
2. someone whose job is to cut something:
a diamond cutter
3. a small ship

cutterhu
['kʌtə]
danh từ
người cắt; vật để cắt, máy cắt, máy băm
thuyền một cột buồm
xuồng ca nô (của một tàu chiến)
revenue cutter
tàu hải quan (ở bờ biển chuyên bắt hàng lậu)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cutter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.