|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
dashboard
dash‧board /ˈdæʃbɔːd $ -bɔːrd/ BrE AmE noun [countable] [Date: 1800-1900; Origin: ⇨ ↑dash1 'to strike with small drops of liquid' (17-19 centuries) + board (because it was originally a board to stop mud getting into a vehicle)] the part of a car in front of the driver, which has controls on it
dashboardhu◎ | ['dæ∫bɔ:d] | ※ | danh từ | | ■ | cái chắn bùn (trước xe...) | | ■ | bảng đồng hồ (bảng đặt các đồng hồ đo tốc độ, mức dầu mỡ... ở ô tô) |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|