|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
deathly
death‧ly /ˈdeθli/ BrE AmE adjective, adverb [Word Family: noun: ↑dead, ↑death, deadliness; adjective: ↑dead, ↑deadly, ↑deathly; adverb: ↑deadly, ↑deathly; verb: ↑deaden] reminding you of death or of a dead body deathly cold/white/pale She was deathly pale, and looked as if she might faint. a deathly hush/silence (=complete silence) A deathly hush fell over the room.
deathlyhu◎ | ['deθli] | ※ | tính từ | | ■ | làm chết người | | ☆ | deathly weapon | | vũ khí giết người | | ☆ | deathly blow | | đòn chí tử | | ■ | như chết | | ☆ | deathly stillness | | sự yên lặng như chết | ※ | phó từ | | ■ | như chết | | ☆ | deathly pale | | tái nhợt như thây ma |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "deathly"
|
|