Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
debit card


ˈdebit card BrE AmE noun [countable]
a plastic card with your signature on that you can use to pay for things. The money is taken directly from your bank account
⇨ ↑cash card, ↑cheque card, ↑credit card


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.