Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
digest



I.digest1 /daɪˈdʒest, də-/ BrE AmE verb [transitive]
[Date: 1300-1400; Language: Latin; Origin: digestus, past participle of digerere 'to carry apart, arrange, digest']
1. to change food that you have just eaten into substances that your body can use:
Most babies can digest a wide range of food easily. ⇨ ↑ingest
2. to understand new information, especially when there is a lot of it or it is difficult to understand SYN take in:
I struggled to digest the news.
II.digest2 /ˈdaɪdʒest/ BrE AmE noun
[countable]
a short piece of writing that gives the most important facts from a book, report etc

digesthu
['daidʒest]
danh từ
tài liệu liệt kê các đạo luật, án lệ và quyết định của toà án; luật vựng
tập san văn học, tập san thời sự
[di'dʒest]
ngoại động từ
phân loại, sắp đặt có hệ thống; tóm tắt có hệ thống
suy nghĩ kỹ càng, sắp xếp trong óc
tiêu hoá, làm tiêu hoá (thức ăn)
(nghĩa bóng) hiểu thấu, lĩnh hội, tiêu hoá (những điều đã học...)
đồng hoá (một vùng đất đai chinh phục được)
nhịn, chịu đựng, nuốt (nhục...)
to digest an insult
nuốt nhục, chịu nhục
ninh, sắc (một chất trong rượu...)
nội động từ
tiêu, tiêu hoá được


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "digest"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.