|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
disastrously
See main entry: ↑disastrous
disastrouslyhu◎ | [di'za:strəsli] | ※ | phó từ | | ■ | thảm khốc, thảm hại | | ☆ | thousands of civilians were disastrously massacred in that morning | | hàng ngàn thường dân bị tàn sát thảm khốc sáng hôm ấy |
|
|
|
|