|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
discontinuation
See main entry: ↑discontinue
discontinuationhu◎ | [diskən,tinju'ei∫n] | | Cách viết khác: | | discontinuance | ◎ | [,diskən'tinjuəns] | ※ | danh từ | | ■ | sự ngừng, sự đình chỉ; sự đứt quãng, sự gián đoạn | | ■ | sự bỏ (một thói quen) | | ■ | sự thôi (không mua báo dài hạn nữa...) |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|