|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
dishearten
See main entry: ↑disheartened
disheartenhu◎ | [dis'hɑ:tn] | ※ | ngoại động từ | | ■ | làm chán nản, làm ngã lòng; làm mất nhuệ khí, làm mất can đảm |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dishearten"
|
|