Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
disk drive


ˈdisk drive BrE AmE noun [countable]
a piece of equipment in a computer system that is used to get information from a disk or to store information on it

disk+drivehu
thành ngữ disk
disk drive
(tin học) ổ dĩa


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "disk drive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.