Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
disown


disown /dɪsˈəʊn $ -ˈoʊn/ BrE AmE verb [transitive not in progressive]
[Word Family: verb
: ↑own, ↑disown; noun: ↑owner, ↑ownership]
to say that you no longer want to be connected with someone or something, especially a member of your family or something that you are responsible for:
Frankly, I’m not surprised her family disowned her.
Since 1960, Kubrick has virtually disowned the film.

disownhu
[dis'oun]
ngoại động từ
không nhận, không công nhận, không thừa nhận, chối
to disown one's signature
không thừa nhận chữ ký
từ bỏ (con...); bỏ (vua, chúa...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "disown"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.