Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
dolphin



dolphin /ˈdɒlfən, ˈdɒlfɪn $ ˈdɑːl-, ˈdɒːl-/ BrE AmE noun [countable]
[Date: 1300-1400; Language: Old French; Origin: dalfin, from Greek delphis]

a very intelligent sea animal like a fish with a long grey pointed nose

d\\dolphinhu


dolphin

A dolphin is a marine mammal with a long nose and teeth. Dolphins are whales.

['dɔlfin]
danh từ
(động vật học) cá heo mỏ
hình cá uốn cong mình (ở huy hiệu, bản khắc...)
cọc buộc thuyền; cọc cuốn dây buộc thuyền; phao


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dolphin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.